TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lỗ rỗng

nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiều lỗ rỗng

 porous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spongy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das endoplasmatische Retikulum ER ist ein Netzwerk untereinander verbundener Hohlräume für den Transport sowie die Modifizierung von Proteinen, die von den angelagerten, nicht membranumschlossenen Ribosomen als den Orten der Proteinbiosynthese geliefert werden (Seite 26).

Mạng lưới nội chất (viết tắt ER) là một mạng gồm nhiều lỗ rỗng kết nối nhau để vận chuyển và biến đổi protein, là vật liệu được ribosome, một bào quan không màng, tổng hợp và cung cấp (trang 26).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spongy

xốp, nhiều lỗ rỗng, dạng xốp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porous /xây dựng/

nhiều lỗ rỗng

 porous /xây dựng/

nhiều lỗ rỗng

porous, space

nhiều lỗ rỗng