TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 porous

có nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâu rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xốp tháo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 porous

 porous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dowel hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

null string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose textured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mushy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porous /y học/

có nhiều lỗ rỗng

 porous /hóa học & vật liệu/

có nhiều lỗ rỗng

Thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu có nhiều lỗ hỗng; không khí, nước có khả năng thấm qua.

Of or relating to a material that contains pores; able to be permeated by air, water, and so on.

 porous

có nhiều lỗ rỗng

 porous

xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được)

 porous /ô tô/

xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được)

 porous /xây dựng/

có nhiều lỗ rỗng

 porous /xây dựng/

nhiều lỗ rỗng

 porous /xây dựng/

nhiều lỗ rỗng

 porous /toán & tin/

rỗng, xốp

 dowel hole, pitted, porous

lỗ chỗ

null string, null, porous

xâu rỗng

loose, loose textured, mushy, pore, porous

xốp tháo được