Việt
xốp
lỏng
rời
lỏng lẻo
rời rạc
thả lỏng
không chặt
chùng
chạy không
tơi
bở
không chắc
bở rời
tơi xốp
xốp tháo được
mềm
hở
tự do
không chính xác
không xác định
không trù mật
dễ làm tơi
có độ giơ
nới lỏng
Tháo lỏng.
Anh
loose
loose textured
mushy
pore
porous
Đức
locker
lose
frei
mit Spiel
lösen
They walk an easy gait and wear loose-fitting clothes.
Họ có dáng đi ung dung và áo quần vừa vặn thoải mái.
A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.
Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.
And each person knows that at some time he must confront the loose intervals of his life, must pay homage to the Great Clock.
Ai cũng biết một lần nào đấy mình phải đối diện với những khoảng đời lười nhác của mình, phải đến bày tỏ lòng tôn kính trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
Loose
mit Spiel /adj/CT_MÁY/
[EN] loose
[VI] lỏng, chùng, có độ giơ
lose /adj/CT_MÁY, GIẤY/
[VI] rời, lỏng lẻo, rời rạc
lösen /vt/VT_THUỶ/
[VI] thả lỏng, nới lỏng (thừng chão)
lỏng, không chặt, chùng, xốp, dễ làm tơi (đất)
rời, rời rạc
tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật
Xốp, mềm
Lỏng, hở, không chặt
loose, loose textured, mushy, pore, porous
bở rời ; xốp ; lỏng lẻo
[lu:s]
o rời, xốp, bở, lỏng lẻo, không chắc
§ loose emulsion : nhũ tương rời ra
§ loose textured : xốp
§ loose-valve tree : cây van lỏng
chạy không, lỏng; tơi, xốp