TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lose

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời rạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lose

loose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lose

lose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der lose Faserfilz wird mit Laminierwerkzeugen verdichtet und entlüftet.

Các sợi tạo thành một lớp "nỉ" còn lỏng lẻo, được ép chặt và làm thoát khí bằng các dụng cụ ghép lớp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Schaltrad läuft lose auf der Welle.

Bánh răng gài số quay trơn trên trục.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feste Rolle Lose Rolle

Trục lăn cố định

P335 Lose Partikel von der Haut abbürsten.

P335 Phủi sạch bụi dính trên da.

P335 + P334 Lose Partikel von der Haut abbürsten.

P335 + P334 Chải sạch bụi dính da.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lose /f/CT_MÁY/

[EN] backlash, play, slack

[VI] khe hở cạnh, khe hở, hành trình chết

lose /adj/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] loose

[VI] rời, lỏng lẻo, rời rạc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lose

loose