TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỏng lẻo

lỏng lẻo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lơi lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời rạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỏng lẻo

loose

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relax

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lỏng lẻo

Iose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Erwärmen geraten die Moleküle in Wärmeschwingungen, das Gefüge lockert sich, der Stoff schmilzt und wird weich.

Khi bị nung nóng, các phân tử rơi vào tình trạng dao động nhiệt, cấu trúc trở nên lỏng lẻo, nhựa nhiệt dẻo chảy nhão ra và trở nên mềm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Mehrzahl als isolierte Einzelzellen lebend, kommen auch Arten mit locker aneinandergelagerten Bakterien vor.

Đa số sống tự do, tuy nhiên cũng có loài vi khuẩn sống kết hợp lỏng lẻo với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies führt zum Lockerwerden bzw. zu Spannungen und Rissbildungen.

khiến xảy ra tình trạng lỏng lẻo hoặc ứng suất và nứt.

Der lose Faserfilz wird mit Laminierwerkzeugen verdichtet und entlüftet.

Các sợi tạo thành một lớp "nỉ" còn lỏng lẻo, được ép chặt và làm thoát khí bằng các dụng cụ ghép lớp.

Hierbei werden, bedingt durch die Diffusion, die zwischenmolekularen Kräfte im PVC weitgehend gelockert, und die Einzelkomponenten verschmelzen miteinander.

Lúc này, lực liên kết giữa các phân tử của PVC gần như trở nên lỏng lẻo hoàn toàn do tác động của khuếch tán, và các thành phần đơn lẻ sẽ nóng chảy hòa vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Knoten ist zu lose

nút thắt quá lỏng.

locker stricken

đan lỏng tay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lose /adj/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] loose

[VI] rời, lỏng lẻo, rời rạc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loose

bở rời ; xốp ; lỏng lẻo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iose /(Adj.; -r, -ste)/

lung lay; rung rinh; lỏng lẻo;

nút thắt quá lỏng. : der Knoten ist zu lose

locker /(Adj.)/

lỏng lẻo; tơi; xốp (durchlässig);

đan lỏng tay. : locker stricken

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relax

lỏng lẻo, lơi lỏng

free

tự do, lỏng lẻo, được miễn (thuế, …), không tải, thả, giải phóng, mở thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

lỏng lẻo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lỏng lẻo