TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở thông

tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mở thông

free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig werden die Regelventile y1 über PIN 1, PIN 25 (Stecker 2) und PIN 30, PIN 15 (Stecker 1) so geschaltet, dass die Plunger auf der Fahrzeuginnenseite druckentlastet werden.

Đồng thời các van điều chỉnh y1 được mở thông qua chân 1, chân 25 (giắc cắm số 2) và chân 30, chân 15 (giắc cắm 1), sao cho xi lanh thủy lực của phía bên trong vòng cua được giảm áp suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strainer (engl. = Sieb) sind Schneckenpressen, die an ihrer Austrittsöffnung ein Siebpaket besitzen.

Bộ lọc (tiếng Anh: Strainer: lưới lọc, sàng) là bộ phận ép trục vít mà nơi mở thông ra ngoài của nó có một chồng lưới sàng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free

tự do, lỏng lẻo, được miễn (thuế, …), không tải, thả, giải phóng, mở thông