TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được miễn

được miễn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự miền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được miễn

Exempt

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Immunity

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

được miễn

exemt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immunität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

entschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie jeweils drei Beispiele für Lebensmittel, die der Kennzeichnungspflicht als gv-Produkt oder als GVO unterliegen oder von der Kennzeichnung ausgenommen sind.

Cho biết mỗi thứ ba thí dụ về thực phẩm bắt buộc có ghi nhãn: sản phẩm chuyển gen (gv-Product) hay sinh vật chuyển gen GMO hoặc được miễn dán nhãn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dazwischenliegende können z. T. unbeziffert bleiben.

Các đơn vị đứng giữa có thể được miễn ghi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlagen /(G/

1. thoát khỏi, tránh khỏi, được miễn, được tha, được miễn trừ; 2. từ chối, bác bỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free

tự do, lỏng lẻo, được miễn (thuế, …), không tải, thả, giải phóng, mở thông

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự miền,được miễn

[DE] Immunität

[EN] Immunity

[VI] sự miền, được miễn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exemt /(Adj.)/

(Rechtsspr ) được miễn;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exempt

Được miễn

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Exempt

(adj) được miễn