TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immunität

miễn dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự miền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

được miễn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quyền bắt khả xâm phậm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

immunität

Immunity

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Immunization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

immunität

Immunität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Indifferenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immunisierung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

immunität

immunité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Immunisierung,Immunität

[EN] Immunization, Immunity

[VI] Miễn dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immunität,Indifferenz /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Immunität; Indifferenz

[EN] immunity

[FR] immunité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immunität /í =/

1. [sự, tính] miễn dịch; 2. quyền bắt khả xâm phậm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Immunität

[DE] Immunität

[EN] Immunity

[VI] sự miền, được miễn