TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immunisierung

sự tạo miễn dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tạo miễn dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được miễn dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miễn dịch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

immunisierung

Immunization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Immunity

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

inoculation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

immunisierung

Immunisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Immunität

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Impfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inokulation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einimpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vakzination

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

inoculation

Impfung, Inokulation, Einimpfung; (vaccination) Vakzination; (immunization) Immunisierung

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Immunisierung,Immunität

[EN] Immunization, Immunity

[VI] Miễn dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immunisierung /die; -, -en/

sự tạo miễn dịch; sự được miễn dịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immunisierung /f =, -en (y)/

sự tạo miễn dịch.