Việt
miễn dịch
quyền bắt khả xâm phậm.
có quyền bất khả xâm phạm .
Anh
immunity
Immune
Immunization
Đức
Immun
Immunität
Immunisierung
Immunität /í =/
1. [sự, tính] miễn dịch; 2. quyền bắt khả xâm phậm.
immun /a/
1. (y) miễn dịch; 2. có quyền bất khả xâm phạm (về dại biểu).
Bảo vệ chống lại bệnh lây nhiễm hoặc nhờ vào phản ứng miễn dịch được tạo ra do gây miễn dịch hay nhiễm bệnh trước đây hay những nhân tố phi miễn dịch khác.
Immunisierung,Immunität
[EN] Immunization, Immunity
[VI] Miễn dịch
immunity /toán & tin/
immunity /y học/
[DE] Immun
[EN] Immune
[VI] miễn dịch