immunity
độ miễn cảm
immunity /y học/
miễn dịch
immunity /điện tử & viễn thông/
miễn nhiễm
immunity /điện/
tính miễn cảm
immunity /điện lạnh/
tính miễn trừ
tax exempt, immunity /toán & tin/
được miễn thuế
exclusive lock state, immunity
trạng thái khóa loại trừ