TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được miễn thuế

được miễn thuế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được miễn thuế

tax exempt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tax exempt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tax exempt, immunity /toán & tin/

được miễn thuế

 tax exempt /xây dựng/

được miễn thuế

 tax exempt /giao thông & vận tải/

được miễn thuế

 tax exempt

được miễn thuế