TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn nhiễm

miễn nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

miễn nhiễm

immunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei nicht behüllten Virenarten sind bestimmte Kapsidproteine als Glykoproteine ausgebildet und für das Anheften an die jeweiligen Wirtszellen und das Auslösen einer Immunreaktion (Antigenität) als Abwehrmechanismus der Wirtszelle verantwortlich.

Ở các loại virus không vỏ bao bọc bên ngoài thì xuất hiện một số capsidprotein dưới dạng glycoprotein để chúng có thể bám vào các tế bào chủ tương ứng và gây ra một phản ứng miễn nhiễm như là một cơ chế bảo vệ của tế bào chủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immunity /toán & tin/

miễn nhiễm

 immunity /điện tử & viễn thông/

miễn nhiễm