Việt
miễn dịch
Anh
Immune
Immune :
Đức
Immun
unempfindlich
Immun:
Pháp
Immunitaire:
immun
immune
Exempt, as from disease.
[DE] Immun
[EN] Immune
[VI] miễn dịch
[EN] Immune :
[FR] Immunitaire:
[DE] Immun:
[VI] miễn dịch, cơ thể được bảo vệ chống nhiễm trùng, nhờ có kháng thể (antibody) đặc biệt chống lại sinh vật gây bệnh.