TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unempfindlich

không nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unempfindlich

immune

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unempfindlich

unempfindlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unempfindlich gegen Kerzenverschmutzung

Không nhạy với bugi bẩn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: thermisch unempfindlich

:: Không nhạy với nhiệt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich

Không nhạy cảm

Unempfindlich bei Druckschwankungen.

Không nhạy cảm sự dao động áp suất.

Unempfindlich gegen Kornzerfall.

Không dễ bị phân rã hạt tinh thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unempfindlich /a/

không nhạy cảm, không nhạy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unempfindlich

immune