TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einimpfung

1 . tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêm chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm in đậm trong tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm khắc sâu trong ký ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einimpfung

inoculation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einimpfung

Einimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Impfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inokulation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vakzination

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Immunisierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

inoculation

Impfung, Inokulation, Einimpfung; (vaccination) Vakzination; (immunization) Immunisierung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einimpfung /die; -en/

sự tiêm chủng;

Einimpfung /die; -en/

sự làm in đậm trong tâm trí; sự làm khắc sâu trong ký ức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einimpfung /í =, -en/

1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.