Việt
1 . tiêm chủng
khêu gợi
gây ra
khêu lên
gieo
gieo rắc
gieo trồng.
sự tiêm chủng
sự làm in đậm trong tâm trí
sự làm khắc sâu trong ký ức
Anh
inoculation
Đức
Einimpfung
Impfung
Inokulation
Vakzination
Immunisierung
Impfung, Inokulation, Einimpfung; (vaccination) Vakzination; (immunization) Immunisierung
Einimpfung /die; -en/
sự tiêm chủng;
sự làm in đậm trong tâm trí; sự làm khắc sâu trong ký ức;
Einimpfung /í =, -en/
1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.