übersäen /vt (mit D)/
vt (mit D) rải rắc, rải đầy, rải khắp, gieo rắc, vãi tung.
Einimpfung /í =, -en/
1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.
einpflanzen /vt/
1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten