Việt
gieo
gieo rắc
làm phát tán
làm lây lan
Đức
verbreiten
diese Tiere verbreiten Krank heiten
những loài thú này làm lây lan bệnh tật
der Wind verbreitet den Samen der Bäume
gió phát tán hạt của cây cối.
verbreiten /(sw. V.; hat)/
gieo; gieo rắc; làm phát tán; làm lây lan;
những loài thú này làm lây lan bệnh tật : diese Tiere verbreiten Krank heiten gió phát tán hạt của cây cối. : der Wind verbreitet den Samen der Bäume