TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phát tán

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lây lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phát tán

verbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Tiere verbreiten Krank heiten

những loài thú này làm lây lan bệnh tật

der Wind verbreitet den Samen der Bäume

gió phát tán hạt của cây cối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreiten /(sw. V.; hat)/

gieo; gieo rắc; làm phát tán; làm lây lan;

những loài thú này làm lây lan bệnh tật : diese Tiere verbreiten Krank heiten gió phát tán hạt của cây cối. : der Wind verbreitet den Samen der Bäume