streu /.en (sw. V.; hat)/
vãi;
rải;
rắc;
vãi tung;
gieo;
rắc cát lên mặt băng tran trượt : Sand auf das Glatteis streuen ông ta đã vãi thức ăn cho chim. : er hat den Vögeln Futter gestreut
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
tung;
rải;
rắc;
phun;
vãi tung;
đổ tung;
gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi : der Wind zer streut das welke Laub quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng. : seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut