Việt
tung
rải
rắc
phun
vãi tung
đổ tung
Đức
zerstreu
der Wind zer streut das welke Laub
gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi
seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut
quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng.
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
tung; rải; rắc; phun; vãi tung; đổ tung;
gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi : der Wind zer streut das welke Laub quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng. : seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut