TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vãi tung

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vãi tung

verstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sand auf das Glatteis streuen

rắc cát lên mặt băng tran trượt

er hat den Vögeln Futter gestreut

ông ta đã vãi thức ăn cho chim.

der Wind zer streut das welke Laub

gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi

seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut

quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu /.en (sw. V.; hat)/

vãi; rải; rắc; vãi tung; gieo;

rắc cát lên mặt băng tran trượt : Sand auf das Glatteis streuen ông ta đã vãi thức ăn cho chim. : er hat den Vögeln Futter gestreut

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

tung; rải; rắc; phun; vãi tung; đổ tung;

gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi : der Wind zer streut das welke Laub quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng. : seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstreuen /vt/

vãi, rải, rắc, vãi tung,