übersäen /vt (mit D)/
vt (mit D) rải rắc, rải đầy, rải khắp, gieo rắc, vãi tung.
überschütten /vt/
1. lắp đầy, ném đầy, vứt đầy; 2. (mit D) rắc, rải, phủ, rắc đẩy, rải đầy; cho nhiều; j-n mt Ehren überschütten kính trọng ai; j-n mit Vorwürfen überschütten mắng té tát, quỏ mắng ai như tát nưóc vào mặt; j -n mit Geschenken - cho ai nhiều quà. .
bespicken /vt/
1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.