Việt
tiêm mô vào miếng thịt bò
nhét mô vào thịt
rải rác
điểm đầy
rải đầy
rải khắp.
Đức
bespicken
bespicken /vt/
1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.