Việt
điểm đầy
rắc đầy
phủ đầy
có dầy
tiêm mô vào miếng thịt bò
nhét mô vào thịt
rải rác
rải đầy
rải khắp.
Đức
übersät
bespicken
sein Gesicht war mit/von Sommersprossen übersät
gương mặt nó điểm đầy tàn nhang.
bespicken /vt/
1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.
übersät /[y:bar'ze:t] (Adj.)/
rắc đầy; phủ đầy; có dầy; điểm đầy;
gương mặt nó điểm đầy tàn nhang. : sein Gesicht war mit/von Sommersprossen übersät