TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bespicken

tiêm mô vào miếng thịt bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét mô vào thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi mỡ vào miếng thịt hay cá để rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bespicken

bespicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt

cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu

er war mit Orden bespickt

ông ta đeo đầy huy chương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespicken /(sw. V.; hat)/

nhồi mỡ vào miếng thịt hay cá để rán;

bespicken /(sw. V.; hat)/

cắm đầy; ghim đầy;

sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt : cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu er war mit Orden bespickt : ông ta đeo đầy huy chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespicken /vt/

1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.