Việt
tiêm mô vào miếng thịt bò
nhét mô vào thịt
rải rác
điểm đầy
rải đầy
rải khắp.
nhồi mỡ vào miếng thịt hay cá để rán
cắm đầy
ghim đầy
Đức
bespicken
sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt
cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu
er war mit Orden bespickt
ông ta đeo đầy huy chương.
bespicken /(sw. V.; hat)/
nhồi mỡ vào miếng thịt hay cá để rán;
cắm đầy; ghim đầy;
sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt : cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu er war mit Orden bespickt : ông ta đeo đầy huy chương.
bespicken /vt/
1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.