Việt
cắm đầy
ghim đầy
Đức
bespicken
sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt
cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu
er war mit Orden bespickt
ông ta đeo đầy huy chương.
bespicken /(sw. V.; hat)/
cắm đầy; ghim đầy;
cô ấy đã ghim đầy cặp tóc lên đầu : sie hatte ihre Haare mit Klam mem bespickt ông ta đeo đầy huy chương. : er war mit Orden bespickt