aufstreuen /(sw. V.; hat)/
rải lên;
rắc lên;
rắc vật gì lên cái gì : etw. auf etw. (Akk.) aufstreuen rắc đường lèn mặt bánh. : Puderzucker auf den Kuchen aufstreuen
aufstreuen /(sw. V.; hat)/
(rơm, cỏ khô) rải lên;
trải lên (aufschütten);
bestäuben /(sw. V.; hat)/
rải lên;
rắc lên (bestreuen, überziehen);
rắc bột lên khuôn bánh. : das Backblech mit Mehl bestäuben
bestreuen /(sw. V.; hat)/
rải lên;
rắc lên;
phủ lên;
rắc đường lên bánh-, mit Sand bestreute Wege: con đường được rải cát. : den Kuchen mit Zucker bestreuen
überkrusten /(sw. V.; hat)/
(Gastr ) rắc lên;
rải lên;
phủ lên;
muối rắc đầy trên mặt đất. : das Salz hatte den Boden überkrustet
überstreu /en (sw. V.; hat)/
rắc lên;
rải lên;
phủ lên;
phủ đầy;
rắc đầy;
rải đầy;
beschutten /(sw. V.; hat)/
rắc lên;
rải lên;
đổ đầy;
lấp đầy;
giội lên;
xối lên;
tưới lên;
rải sỏi trên lối đi trong vườn' , sich mit Suppe beschütten: làm đổ xúp lên mình. : einen Gartenweg mit Kies beschütten