Việt
rải
rắc
phủ.
rải lên
rắc lên
phủ lên
Anh
atomisation
spraying
Đức
bestreuen
Zerstaeubung
Pháp
pulvérisation
den Kuchen mit Zucker bestreuen
rắc đường lên bánh-, mit Sand bestreute Wege: con đường được rải cát.
Bestreuen,Zerstaeubung /SCIENCE/
[DE] Bestreuen; Zerstaeubung
[EN] atomisation; spraying
[FR] pulvérisation
bestreuen /(sw. V.; hat)/
rải lên; rắc lên; phủ lên;
den Kuchen mit Zucker bestreuen : rắc đường lên bánh-, mit Sand bestreute Wege: con đường được rải cát.
bestreuen /vt/
rải, rắc, phủ.