Việt
rắc lên
rải lên
phủ lên
bị phủ
bị rắc đầy
Đức
überkrusten
das Salz hatte den Boden überkrustet
muối rắc đầy trên mặt đất.
überkrusten /(sw. V.; hat)/
(Gastr ) rắc lên; rải lên; phủ lên;
das Salz hatte den Boden überkrustet : muối rắc đầy trên mặt đất.
bị phủ; bị rắc đầy;