TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestäuben

sự phun bụi khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền thành bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền phấn cho hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestäuben

to pollinate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry spray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

powder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bestäuben

bestäuben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bestäuben

polliniser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Backblech mit Mehl bestäuben

rắc bột lên khuôn bánh.

Insekten haben die Blüten bestäubt

côn trùng đã làm việc thụ phấn cho hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestäuben /(sw. V.; hat)/

rải lên; rắc lên (bestreuen, überziehen);

das Backblech mit Mehl bestäuben : rắc bột lên khuôn bánh.

bestäuben /(sw. V.; hat)/

thụ phấn; truyền phấn cho hoa (befruchten);

Insekten haben die Blüten bestäubt : côn trùng đã làm việc thụ phấn cho hoa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestäuben /nt/SỨ_TT/

[EN] dry spray

[VI] sự phun bụi khô

bestäuben /vt/CNT_PHẨM/

[EN] dust

[VI] rắc (bột)

bestäuben /vt/GIẤY/

[EN] powder

[VI] nghiền thành bột

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bestäuben /SCIENCE/

[DE] bestäuben

[EN] to pollinate

[FR] polliniser