powder
['paudə]
o chất nổ
o bột, bụi
o thuốc nổ
§ abrasive powder : bột mài
§ asphalt powder : bột atphan
§ black powder : thuốc nổ đen, thuốc nổ có khói
§ blasting powder : thuốc nổ bột, thuốc súng
§ bleaching powder : bột tẩy trắng, clorua vôi
§ brazing powder : bột hàng cứng
§ case hardening powder : bột xementit hóa, bột thấm cacbon
§ cementation powder : bột thấm cacbon, bột xementit, bột gắn
§ clean powder : bột làm sạch
§ fulminating powder : bột nhạy nổ
§ giant powder : đinamit, thuốc nổ mạnh
§ grinding powder : bột nghiền
§ gun powder : thuốc súng
§ insect powder : thuốc (bột) trừ sâu
§ pickling powder : bột tẩy gỉ, bột đánh sạch
§ pumice powder : bột đá bọt