TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bột

chất bột

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nghiền thành hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất bột

powder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất bột

Mehl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pudermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehl /[me:l], das; -[e]s, (Sorten:) -e/

chất nghiền thành hạt; chất bột;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pudermittel /nt/C_DẺO/

[EN] powder

[VI] bột, chất bột

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chất bột

Mehl n; có chất bột mehlig (a); sản phẩm chất bột Mehlerzeugnisse n/pl, Mehlwaren f/pl