Việt
bột
bột thạch anh
chất nghiền thành hạt
chất bột
Anh
fine dust
flour
Đức
Mehl
feiner Staub
Pháp
farine
fine poussière
feines Mehl
bột mịn.
gláttes Mehl
bột mói, bột mềm.
Mehl,feiner Staub
[DE] Mehl; feiner Staub
[EN] fine dust; flour
[FR] farine; fine poussière
Mehl /[me:l], das; -[e]s, (Sorten:) -e/
bột (ngũ cóc, bột làm bánh);
feines Mehl : bột mịn.
chất nghiền thành hạt; chất bột;
Mehl /n -(e)s, -e/
bột; feines [grobes] - bột thô [thô]; gláttes Mehl bột mói, bột mềm.
mehl /n -er, -e/
bột thạch anh; -