TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

farine

fine dust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

farine

Mehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feiner Staub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

farine

farine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farine,fine poussière

[DE] Mehl; feiner Staub

[EN] fine dust; flour

[FR] farine; fine poussière

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

farine

farine [faRin] n. f. 1. Bột. Farine de blé, de màis: Bốt mì, bột ngô. Farine de lin, de moutarde: Bót lanh; bột mù tac. 2. Spécial. Bột mì. Un sac de farine: Một túi bột mì. -Bóng, Khinh Gens, chose de la même farine: Cùng một giuộc, cùng một cô. -Loc. Thân Bóng Se faire rouler dans la farine: Giành lấy; lăn vào mà lấy.