Việt
chất kích nổ
chä't gây nổ
máy nghiền đập
búa gõ
thuốc nổ
bột
bụi
phấn gelatine ~ thuốc nổ gelatin
đinamit priming ~ chất gây nổ
kíp nổ rock ~ bột đá
Anh
exploding composition
knock inducer
knocker
powder
Đức
Initialsprengstoff
thuốc nổ; bột , bụi; phấn gelatine ~ thuốc nổ gelatin, đinamit priming ~ chất gây nổ, chất kích nổ, kíp nổ rock ~ bột đá
máy nghiền đập, chất kích nổ, búa gõ
Initialsprengstoff /der (meist PL)/
chất kích nổ; chä' t gây nổ;
exploding composition, knock inducer /hóa học & vật liệu/