TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puder

phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

puder

powder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

spraying powder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

puder

Puder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pulver

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

puder

poudre anti-maculante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

phân (trang điểm, thoa ngoài da), bột

Puder auftragen

đánh phấn, thoa phấn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

powder

Pulver, Puder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puder /['pu:dar], der, ugs. auch/

das;

-s, - : phân (trang điểm, thoa ngoài da), bột Puder auftragen : đánh phấn, thoa phấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Puder /m -s, =/

phấn, bột.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puder /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Puder

[EN] spraying powder

[FR] poudre anti-maculante

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Puder

powder