Việt
phấn
bột.
das
Anh
powder
spraying powder
Đức
Puder
Pulver
Pháp
poudre anti-maculante
-s, -
phân (trang điểm, thoa ngoài da), bột
Puder auftragen
đánh phấn, thoa phấn.
Pulver, Puder
Puder /['pu:dar], der, ugs. auch/
das;
-s, - : phân (trang điểm, thoa ngoài da), bột Puder auftragen : đánh phấn, thoa phấn.
Puder /m -s, =/
phấn, bột.
Puder /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Puder
[EN] spraying powder
[FR] poudre anti-maculante