Steupulvern /-s, =/
1. [sự] rắc; 2. bột, phấn, thuốc bột; -
Pulver /n -s, =/
1. bột, thuốc bột; 2. thuốc súng, thuốc nổ; ♦ sein Pulver (vorzeitig) verschossen haben [verschießen] sủ dụng mọi biện pháp, hả hơi, bay hơi, bay mủi; keinen Schuß Pulver wert sein « không đáng giá một xu.*