TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc bột

thuốc bột

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuốc bột

powder

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thuốc bột

Arznei in Pulverform.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pulverchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steupulvern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pulver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Pulver (vorzeitig) verschossen haben [verschießen]

sủ dụng mọi biện pháp, hả hơi, bay hơi, bay mủi;

keinen Schuß Pulver wert sein

« không đáng giá một xu.*

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steupulvern /-s, =/

1. [sự] rắc; 2. bột, phấn, thuốc bột; -

Pulver /n -s, =/

1. bột, thuốc bột; 2. thuốc súng, thuốc nổ; ♦ sein Pulver (vorzeitig) verschossen haben [verschießen] sủ dụng mọi biện pháp, hả hơi, bay hơi, bay mủi; keinen Schuß Pulver wert sein « không đáng giá một xu.*

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulverchen /['pYlíarẹan], das; -s, - (iron.)/

thuốc bột;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

powder

Thuốc bột

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc bột

Arznei f (hoặc Medikament n) in Pulverform.