TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiến

nghiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nghiến

powder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nghiến

knirschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einquetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

powder

bột; nghiến, tán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einquetschen /(sw. V.; hat)/

nghiến; đè bẹp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiến

1) knirschen vi; nghiến răng mit den Zähnen knirschen;

2) (ô tô, xe bò...) zerdrücken vt, zerquetschen vt, zertreten vt, überfahren vt;

3) (mối, sâu bọ) nagen vi an D, zerfressen vt;