raw meal pelletizing, powder
sự tạo bột khô
1. bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. Bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng bột.
1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state.?2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.
dusty fraction, haze, powder
thành phần hạt bụi
powder,welding, welding past, welding powder
bột hàn
grind, levigate, powder, pulverize, triturate /cơ khí & công trình/
nghiền thành bột
low explosive, explosive charge, percussion powder, powder
thuốc nổ yếu