TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 powder

sự tạo bột khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần hạt bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiền thành bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc nổ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 powder

raw meal pelletizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dusty fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding past

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low explosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raw meal pelletizing, powder

sự tạo bột khô

1. bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. Bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng bột.

1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state.?2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.

dusty fraction, haze, powder

thành phần hạt bụi

 powder,welding, welding past, welding powder

bột hàn

 grind, levigate, powder, pulverize, triturate /cơ khí & công trình/

nghiền thành bột

low explosive, explosive charge, percussion powder, powder

thuốc nổ yếu