haze /môi trường/
làn sương mờ
haze /điện lạnh/
mờ khói
haze /xây dựng/
sương bay
density, haze
độ đục
haze, mist /môi trường/
sương mù nhẹ
blind zone, haze
vùng mù
fog region, haze
vùng sương mù
dusty fraction, haze, powder
thành phần hạt bụi
cloudiness, density, haze, turbidity
độ mờ