TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 haze

làn sương mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mờ khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sương bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sương mù nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng sương mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần hạt bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 haze

 haze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fog region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dusty fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloudiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haze /môi trường/

làn sương mờ

 haze /điện lạnh/

mờ khói

 haze /xây dựng/

sương bay

 density, haze

độ đục

 haze, mist /môi trường/

sương mù nhẹ

blind zone, haze

vùng mù

fog region, haze

vùng sương mù

dusty fraction, haze, powder

thành phần hạt bụi

 cloudiness, density, haze, turbidity

độ mờ