Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
haze, mist
sương mù nhẹ
mist
sương mù nhẹ
haze, mist /môi trường/
sương mù nhẹ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
leichter Nebel /m/ÔNMT/
[EN] mist
[VI] sương mù nhẹ
Diesigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] haze
[VI] sương mù nhẹ
Dunst /m/VT_THUỶ/
[EN] mist
[VI] sương mù nhẹ
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
haze
sương mù nhẹ
mist
sương mù nhẹ