TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đục

độ đục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái đục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số đục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mật độ các vệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm vẩn đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ đục

turbidity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cloudiness

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

turbidness

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

haze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silt content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opacity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ đục

Trübung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Trübheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübstoffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z.B. der Rührmotor M01 läuft erst 2 s nachdem die Trübung einer Lösung (zeitbedingte Variable E) festgestellt wird an, und schaltet 10 s nach Verschwinden der Trübung wieder ab.

T.d. động cơ trộn M01 khởi động chạy 2 giây sau độ đục của dung dịch (biến số theo điều kiện thời gian E) được xác định và sẽ tắt 10 giây khi độ đục không còn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trübungsmessung im Labor (offline).

Đo độ đục trong phòng thí nghiệm (offline).

Die Zellvermehrung ist an einer zunehmenden Trübung deutlich zu erkennen.

Qua độ đục của môi trường dinh dưỡng người ta có thể xác nhận sự tăng trưởng tế bào.

Allerdings kommt es erst zu einer sichtbaren Trübung, wenn mehr als eine Million Zellen pro mL Nährmedium vorhanden sind.

Tuy nhiên chỉ có thể nhìn thấy độ đục rõ ràng khi xuất hiện hơn một triệu tế bào trong mỗi ml môi trường dinh dưỡng.

Die Stoffwechselaktivität der sich teilenden Bakterien bewirkt durch Säurebildung einen Farbumschlag des Indikators nach Gelb sowie eine Wachstumstrübung.

Các hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn tạo ra acid làm thay đổi màu của chỉ thị sang màu vàng và làm tăng độ đục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubung /die; -, -en/

sự làm vẩn đục; sự hóa đục; sự hóa mờ; sự đục; hiện tượng đục; độ đục;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opacity

độ đục, hệ số đục, mật độ các vệt (ảnh tia X)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

turbidity

trạng thái đục, độ đục (của dòng chảy)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

turbidity

độ đục

Liên quan đến việc làm rối loạn hay giảm sự truyền ánh sáng trong nước do các chất lơ lửng, chất keo, các chất hoà tan hay sự có mặt của các sinh vật phù du.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Turbidity

Độ đục

1. Haziness in air caused by the presence of particles and pollutants. 2. A cloudy condition in water due to suspended silt or organic matter.

1. Sự mờ đục của không khí do các hạt và chất ô nhiễm gây ra. 2. Sự mờ đục của nước do phù sa lơ lửng hoặc các chất hữu cơ.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Turbidity

ĐỘ ĐỤC

tình trạng vẩn đục của nước gây ra bởi sự hiện diện của chất rắn nhỏ li ti lơ lửng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Turbidity

[DE] Trübung

[VI] Độ đục

[EN] 1. Haziness in air caused by the presence of particles and pollutants. 2. A cloudy condition in water due to suspended silt or organic matter.

[VI] 1. Sự mờ đục của không khí do các hạt và chất ô nhiễm gây ra. 2. Sự mờ đục của nước do phù sa lơ lửng hoặc các chất hữu cơ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Trübung

[EN] Cloudiness

[VI] Độ đục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density, haze

độ đục

turbidity

độ đục (của nước)

 silt content

độ đục (của nước)

 silt content, turbidity /xây dựng/

độ đục (của nước)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübheit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] turbidity

[VI] độ đục

Trübstoffe /m pl/HOÁ/

[EN] turbidity

[VI] độ đục (xử lý nước)

Trübung /f/C_DẺO/

[EN] haze, turbidity

[VI] độ đục, độ mờ

Trübung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] turbidity

[VI] độ đục, độ mờ

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Turbidity

Độ đục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turbidity

độ đục

turbidness

độ đục

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cloudiness

độ đục

turbidity

độ đục