Schleifen /nt/SỨ_TT/
[EN] cutting, grinding
[VI] sự mài, sự đục
Stempel /m/CƠ/
[EN] punch
[VI] sự đục; chày đột dập
Flämmen /nt/CNSX/
[EN] scarfing
[VI] sự đục, sự vát cạnh
Perforieren /nt/CNSX/
[EN] piercing
[VI] sự đục, sự giùi, sự đột
Meißeln /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)
[VI] sự đục, sự chặt bằng đục, sự bạt bằng đục
Stemmen /nt/CNSX/
[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)
[VI] sự đục, sự chạm, sự trổ; sự đục lỗ mộng