Việt
sự đẽo
sự đục
sự khắc
sự đục ra
Đức
Ausmeißelung
Ausmeiß
Ausmeißelung,Ausmeiß /lung, die; -, -en/
sự đẽo; sự đục; sự khắc; sự đục (bung, rơi) ra;