TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khắc

sự khắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chép hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản khắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm chế bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm bản khắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạm trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc chạm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đục chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự viết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nét khắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết khắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết chạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ấn tượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu vết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cặ răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khía răng cưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết ấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khắc

indentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impression

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 carving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inscription

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lettering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engraving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incription

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carving

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incision

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự khắc

Gravur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ätzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschriftung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einkerbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravierfräsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravure

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziselierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gravierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausmeißelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausmeiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graveurarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gravierarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incision

mặt cắt, vết rạch, sự rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm

impression

ấn tượng, ảnh hưởng, sự đóng, sự in, dấu vết, sự khắc, sự chạm, rãnh

indentation

sự cắt rãnh, sự cặ răng, sự khía răng cưa, sự cắt lõm, sự chạm, sự khắc, vết ấn, dấu in

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incription

sự viết, sự khắc, sự ghi, nét khắc

carving

sự khắc, sự tạc, sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impression

vết, sự khắc, sự chạm; sự in

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gravur /[gra'vu:r], die; -, -en/

sự khắc; sự chạm;

Gravure /die; -, -n/

sự khắc; sự chạm;

Ziselierung /die; -, -en/

sự chạm; sự khắc;

Gravierung /die; -, -en/

sự khắc; sự chạm trổ;

Kerbung /die; -, -en/

sự khía; sự khắc; sự rạch (das Kerben);

Ausmeißelung,Ausmeiß /lung, die; -, -en/

sự đẽo; sự đục; sự khắc; sự đục (bung, rơi) ra;

Graveurarbeit /die/

công việc chạm khắc; sự chạm; sự khắc; sự đục chạm (Gravierarbeit);

Gravierarbeit /die/

công việc chạm khắc; sự chạm; sự khắc; sự đục chạm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzen /nt/IN/

[EN] etching

[VI] sự khắc

Beschriftung /f/VẼ_KT/

[EN] inscription, lettering

[VI] sự khắc, sự ký

Einkerbung /f/XD/

[EN] indentation

[VI] sự chạm, sự khắc

Gravierfräsen /nt/CT_MÁY/

[EN] engraving

[VI] sự khắc, sự chép hình

Gravieren /nt/IN, Đ_TỬ/

[EN] engraving

[VI] bản khắc, sự khắc, bản kẽm, chế bản kẽm

Gravur /f/IN, SỨ_TT/

[EN] engraving

[VI] sự khắc, sự chạm, sự làm bản kẽm, sự làm chế bản kẽm, sự làm bản khắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carving

sự khắc