Việt
sự cắt lõm
sự cắt hình răng cưa
sự cắt rãnh
sự cặ răng
sự khía răng cưa
sự chạm
sự khắc
vết ấn
dấu in
Anh
indentation
cutting-in
scoring
Đức
Einschnitt
sự cắt rãnh, sự cặ răng, sự khía răng cưa, sự cắt lõm, sự chạm, sự khắc, vết ấn, dấu in
Einschnitt /m/XD/
[EN] indentation
[VI] sự cắt lõm, sự cắt hình răng cưa
cutting-in, indentation, scoring