Việt
sự cắt rãnh
sự cặ răng
sự khía răng cưa
sự cắt lõm
sự chạm
sự khắc
vết ấn
dấu in
Anh
indentation
sự cắt rãnh, sự cặ răng, sự khía răng cưa, sự cắt lõm, sự chạm, sự khắc, vết ấn, dấu in