incision, nicking, scarification
sự khía răng cưa
indentation
sự khía răng cưa
incision, indentation
sự khía răng cưa
indentation, prong, tooth, jaggies /toán & tin/
sự khía răng cưa
Trong đồ họa máy tính, dạng răng cưa (hoặc bậc thang) không mong muốn này thường xuất hiện rõ trên các đường chéo của các đồ thị do máy tính tạo ra.