TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tooth

răng trên dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

răng khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khía răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tooth

 tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tongue wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mill-cog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom line of teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jaggies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth /cơ khí & công trình/

răng trên dụng cụ

1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.

1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..

 tooth,teeth

răng khía

tongue wood, tooth

vấu gỗ

 mill-cog, tooth /cơ khí & công trình/

răng (bánh răng)

 chain wheel, cog, tooth

đĩa răng

bottom line of teeth, tooth

đường chân răng

indentation, prong, tooth, jaggies /toán & tin/

sự khía răng cưa

Trong đồ họa máy tính, dạng răng cưa (hoặc bậc thang) không mong muốn này thường xuất hiện rõ trên các đường chéo của các đồ thị do máy tính tạo ra.